Trang chủT6I • SGX
add
Valuemax Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
937,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
541,06 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,17 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 11,84 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | 24,02 Tr | 35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 16,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,26 Tr | 34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,53 Tr | 133,11% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 19,25% |
Tổng nợ | 803,04 Tr | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,02 Tr | 35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | 38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -9.360,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,06 Tr | 113,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,54 Tr | 495,06% |
Dòng tiền tự do | 13,86 Tr | 38,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
141