Trang chủTAAG • OTCMKTS
add
Freedom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
894,13 N USD
Số lượng trung bình
25,12 N
Tỷ số P/E
0,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,38 N | — |
Chi phí hoạt động | 261,74 N | -1,45% |
Thu nhập ròng | -196,78 N | 16,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,27 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 61,67 Tr | — |
Tổng nợ | 30,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,78 N | 16,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 209.161,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -432,81 N | -9.690,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,69 N | 1.041,42% |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web