Trang chủTAANN • KLSE
add
Ta Ann Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,90 RM - 3,97 RM
Phạm vi một năm
3,60 RM - 4,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T MYR
Số lượng trung bình
378,50 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
8,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,13 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 54,97 Tr | 8,96% |
Thu nhập ròng | 17,35 Tr | 75,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 73,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,66 Tr | -8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,51 Tr | -12,88% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -2,05% |
Tổng nợ | 636,22 Tr | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,35 Tr | 75,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,34 Tr | 6,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | 83,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,91 Tr | -208,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,10 Tr | -243,05% |
Dòng tiền tự do | 81,44 Tr | -49,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.681