Trang chủTACT • NASDAQ
add
TransAct Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,46 Tr USD
Số lượng trung bình
51,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,18 Tr | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | 15,00 N | 102,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 102,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,00 N | 128,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 Tr | 76,68% |
Tổng tài sản | 44,98 Tr | -10,93% |
Tổng nợ | 13,20 Tr | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 N | 102,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | 1.010,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -1.976,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 998,09% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 4.401,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108