Trang chủTAJ • CVE
add
Tajiri Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
182,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,96 N | 142,29% |
Thu nhập ròng | -194,40 N | -139,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,51 N | -145,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,03 N | 435,72% |
Tổng tài sản | 154,71 N | -96,03% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,40 N | -139,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,97 N | -939,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,53 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,44 N | -55.583,46% |
Dòng tiền tự do | -262,30 N | -871,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web