Trang chủTAJGVK • NSE
add
TAJ GVK Hotels and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
406,00 ₹ - 419,90 ₹
Phạm vi một năm
281,05 ₹ - 528,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,79 T INR
Số lượng trung bình
330,42 N
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 411,50 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 411,80 Tr | 33,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,01 | 16,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,36 Tr | 24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,80 Tr | 96,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,80 Tr | 33,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
377