Trang chủTAKOF • OTCMKTS
add
Volatus Aerospace Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)-0,0047
0,43 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:40:38 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
393,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
190,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,61 Tr | 60,24% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,86 | 47,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 47,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 Tr | 2.442,53% |
Tổng tài sản | 72,59 Tr | 15,07% |
Tổng nợ | 26,80 Tr | -19,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,55 Tr | 16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,94 Tr | -2.396,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -632,72 N | -218,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,72 Tr | 2.099,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,15 Tr | 11.230,23% |
Dòng tiền tự do | -6,69 Tr | -399,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147