Trang chủTAL • ASX
add
Talius Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | 22,13% |
Chi phí hoạt động | 629,31 N | 14,04% |
Thu nhập ròng | -762,76 N | -45,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -806,54 N | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 117,05% |
Tổng tài sản | 7,76 Tr | 32,66% |
Tổng nợ | 3,37 Tr | 296,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -762,76 N | -45,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 522,13 N | 186,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,88 N | -433,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 8,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 210,17% |
Dòng tiền tự do | -745,13 N | -209,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4