Trang chủTALF • IDX
add
Tunas Alfin Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
282,00 Rp - 300,00 Rp
Phạm vi một năm
248,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
395,20 T IDR
Số lượng trung bình
32,67 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,78 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 18,63 T | -14,70% |
Thu nhập ròng | 14,90 T | 102,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 81,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,36 T | 52,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 T | -40,03% |
Tổng tài sản | 1,88 NT | 6,44% |
Tổng nợ | 636,27 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,90 T | 102,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,97 T | -199,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 T | 71,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,10 T | 2.647,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,80 T | -217.530,63% |
Dòng tiền tự do | -43,59 T | -790,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
851