Trang chủTALK • STO
add
TalkPool AG
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,00 kr - 15,45 kr
Phạm vi một năm
6,00 kr - 15,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
100,86 Tr SEK
Số lượng trung bình
61,56 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 670,15 N | 0,41% |
Thu nhập ròng | 343,82 N | 109,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | 96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | -5,10% |
Tổng nợ | 5,13 Tr | -21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 83,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,82 N | 109,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,57 N | 122,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,06 N | -93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | -112,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 N | -102,70% |
Dòng tiền tự do | -282,47 N | -331,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.173