Trang chủTALK • STO
add
TalkPool AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,55 kr - 14,90 kr
Phạm vi một năm
6,00 kr - 17,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
110,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,27 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,33 Tr | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 607,40 N | -2,03% |
Thu nhập ròng | 363,92 N | 147,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 135,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,56 N | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,32 N | -58,79% |
Tổng tài sản | 6,28 Tr | -2,61% |
Tổng nợ | 4,46 Tr | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,92 N | 147,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,36 N | 2,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,16 N | -5.534,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -961,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,90 N | -239,91% |
Dòng tiền tự do | 196,24 N | -63,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.173