Trang chủTAM • ASX
add
Tanami Gold NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
429,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 20,34% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,87 Tr | -40,60% |
Tổng tài sản | 48,07 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -110,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 N | 236,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | -14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -105,27% |
Dòng tiền tự do | -1,24 Tr | -17,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
107