Trang chủTAM • LON
add
Tatton Asset Management PLC
Giá đóng cửa hôm trước
674,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
674,16 GBX - 686,00 GBX
Phạm vi một năm
546,00 GBX - 770,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
415,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
110,60 N
Tỷ số P/E
24,83
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,81 Tr | 18,74% |
Chi phí hoạt động | 7,22 Tr | 20,90% |
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,83 | -6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 Tr | 16,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 Tr | 25,84% |
Tổng tài sản | 66,89 Tr | 19,46% |
Tổng nợ | 10,98 Tr | 27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 Tr | 11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 Tr | -10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,00 N | 133,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | -4,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 965,50 N | -7,07% |
Dòng tiền tự do | 4,38 Tr | 22,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
113