Trang chủTAMA • IDX
add
Lancartama Sejati Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 41,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
32,40 T IDR
Số lượng trung bình
149,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | -46,23% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -10,51% |
Thu nhập ròng | -1,92 T | -1.128,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,92 | -2.008,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -60,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,17 Tr | -96,33% |
Tổng tài sản | 188,60 T | -1,85% |
Tổng nợ | 146,03 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 T | -1.128,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | -46,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 T | -7,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,39 Tr | -131,73% |
Dòng tiền tự do | 3,08 T | -35,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23