Trang chủTAMU • IDX
add
Pelayaran Tamarin Samudra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
15,00 Rp - 15,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
562,50 T IDR
Số lượng trung bình
4,61 Tr
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -34,56% |
Chi phí hoạt động | 134,10 N | 66,41% |
Thu nhập ròng | 42,04 N | 10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 69,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,11 N | -52,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 19,54% |
Tổng tài sản | 34,51 Tr | -36,90% |
Tổng nợ | 15,91 Tr | -44,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,04 N | 10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -743,64 N | -144,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,38 N | -12,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,00 N | 83,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -668,57% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -362,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
9