Trang chủTAN • BKK
add
Tanachira Retail Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,18 ฿ - 4,28 ฿
Phạm vi một năm
4,18 ฿ - 16,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T THB
Số lượng trung bình
129,19 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
7,71%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,21 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 261,00 Tr | 13,99% |
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | -35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -38,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,80 Tr | -41,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,22 Tr | 1,68% |
Tổng tài sản | 2,78 T | 16,67% |
Tổng nợ | 1,10 T | 43,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | -35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,04 Tr | -106,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,90 Tr | -40,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,03 Tr | 237,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,06 Tr | 187,03% |
Dòng tiền tự do | -25,33 Tr | -150,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
451