Trang chủTAN • LON
add
Tanfield Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 GBX
Phạm vi một năm
2,52 GBX - 4,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,50 N | -11,69% |
Thu nhập ròng | -87,00 N | 1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -16,24% |
Tổng tài sản | 22,35 Tr | -1,23% |
Tổng nợ | 65,00 N | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,00 N | 1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,50 N | 32,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,50 N | -459,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,00 N | -136,87% |
Dòng tiền tự do | -68,44 N | 11,69% |
Giới thiệu
The Tanfield Group, formerly Comeleon, is a British company that manufactures automotive components and imaging equipment for electric vehicle manufacturing and specialist engineering. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2