Trang chủTAR • ASX
add
Taruga Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
367,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,76 N | -83,65% |
Chi phí hoạt động | 228,21 N | -95,44% |
Thu nhập ròng | -228,07 N | 95,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,07 N | 71,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,31 N | -18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | -25,37% |
Tổng nợ | 269,24 N | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 713,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,07 N | 95,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,19 N | -714,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,56 N | 49,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,75 N | -34,49% |
Dòng tiền tự do | -137,71 N | -108,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1