Trang chủTAR • WSE
add
Tarczynski Sa
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
118,50 zł - 122,50 zł
Phạm vi một năm
90,00 zł - 163,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T PLN
Số lượng trung bình
671,00
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 544,78 Tr | 7,31% |
Chi phí hoạt động | 77,13 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | 38,08 Tr | 22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,37 Tr | -7,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,94 T | 17,64% |
Tổng nợ | 1,27 T | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,08 Tr | 22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,80 Tr | -54,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,59 Tr | -16,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,71 Tr | 146,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | -70,13% |
Dòng tiền tự do | -33,67 Tr | -113,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.531