Trang chủTARA • NASDAQ
add
Protara Therapeutics Inc
5,74 $
Trước giờ mở cửa:(1,39%)+0,080
5,82 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 $
Mức chênh lệch một ngày
5,55 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,10 Tr USD
Số lượng trung bình
880,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,76 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 38,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,67 Tr | -19,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,67 Tr | 62,79% |
Tổng tài sản | 144,64 Tr | 53,72% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,26 Tr | -18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,45 Tr | -47,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | 77,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,94 Tr | 49,91% |
Dòng tiền tự do | -8,07 Tr | -71,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
31