Trang chủTARIL • NSE
add
Transformers and Rectifiers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
271,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
263,10 ₹ - 279,70 ₹
Phạm vi một năm
263,10 ₹ - 648,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,23 T INR
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
31,93
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 30,42% |
Thu nhập ròng | 339,10 Tr | -25,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,60 Tr | -25,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 0,40% |
Tổng tài sản | 23,90 T | 36,15% |
Tổng nợ | 10,21 T | 58,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,10 Tr | -25,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
553