Trang chủTARMAT • NSE
add
Tarmat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,05 ₹ - 55,50 ₹
Phạm vi một năm
45,10 ₹ - 104,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
72,56 N
Tỷ số P/E
88,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,92 Tr | 82,73% |
Chi phí hoạt động | 57,12 Tr | 45,48% |
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | 124,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 113,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 Tr | 78,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,27 Tr | 72,20% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 19,10% |
Tổng nợ | 625,90 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 Tr | 124,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
110