Trang chủTARS • NASDAQ
add
Tarsus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
82,23 $
Mức chênh lệch một ngày
82,61 $ - 84,58 $
Phạm vi một năm
38,51 $ - 84,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T USD
Số lượng trung bình
434,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,70 Tr | 146,68% |
Chi phí hoạt động | 108,63 Tr | 87,59% |
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 46,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,60 | 78,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 50,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,07 Tr | 43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,84 Tr | 26,78% |
Tổng tài sản | 534,56 Tr | 42,06% |
Tổng nợ | 199,48 Tr | 43,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 46,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,26 Tr | 311,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | -251,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | 300,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,08 Tr | 429,09% |
Dòng tiền tự do | 20,90 Tr | 513,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
323