Trang chủTARSONS • NSE
add
Tarsons Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ₹ - 395,45 ₹
Phạm vi một năm
280,00 ₹ - 543,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,57 T INR
Số lượng trung bình
98,54 N
Tỷ số P/E
69,05
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 578,03 Tr | 25,08% |
Thu nhập ròng | 102,03 Tr | -1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -7,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,92 | -1,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,20 Tr | 17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,52 Tr | 49,92% |
Tổng tài sản | 10,80 T | 11,09% |
Tổng nợ | 4,50 T | 25,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,03 Tr | -1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
823