Trang chủTAT • ASX
add
Tartana Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,64 N | 240,00% |
Chi phí hoạt động | 772,08 N | 36,10% |
Thu nhập ròng | -804,45 N | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,32 | 71,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,31 N | 34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,36 N | 16,20% |
Tổng tài sản | 12,36 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | 15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,45 N | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,86 N | -114,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,47 N | 69,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,42 N | -16,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,91 N | -282,06% |
Dòng tiền tự do | -226,85 N | 56,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5