Trang chủTATAELXSI • NSE
add
Tata Elxsi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.918,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.593,00 ₹ - 5.958,00 ₹
Phạm vi một năm
4.700,00 ₹ - 9.080,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
349,41 T INR
Số lượng trung bình
395,88 N
Tỷ số P/E
44,44
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 88,10% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | -11,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 27,68 | -12,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -18,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,06 T | 19,41% |
Tổng tài sản | 35,86 T | 12,51% |
Tổng nợ | 7,26 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12.969