Trang chủTATAELXSI • NSE
add
Tata Elxsi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.418,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.350,00 ₹ - 6.470,00 ₹
Phạm vi một năm
4.700,00 ₹ - 9.080,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
401,60 T INR
Số lượng trung bình
179,95 N
Tỷ số P/E
51,13
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,40 T | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 597,91 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | -12,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | -14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 27,68 | -12,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,90 T | 15,15% |
Tổng tài sản | 35,86 T | 12,51% |
Tổng nợ | 7,26 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | -12,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.973