Trang chủTATAINVEST • NSE
add
Tata Investment Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.906,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.839,50 ₹ - 7.092,00 ₹
Phạm vi một năm
5.145,15 ₹ - 8.074,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
355,71 T INR
Số lượng trung bình
56,70 N
Tỷ số P/E
113,98
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,07 Tr | -71,10% |
Chi phí hoạt động | 99,10 Tr | 23,42% |
Thu nhập ròng | 377,20 Tr | -37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 227,14 | 115,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,54 Tr | -86,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,40 T | 5,53% |
Tổng tài sản | 348,42 T | 6,00% |
Tổng nợ | 37,51 T | 29,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,20 Tr | -37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Tata Investment Corporation Limited is a non-banking financial company involved in investing in long-term investments. Wikipedia
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
24