Trang chủTATEN • IST
add
Tatlipinar Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,11 ₺ - 17,95 ₺
Phạm vi một năm
7,89 ₺ - 23,89 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T TRY
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 870,86 Tr | 54,75% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | -51,69% |
Thu nhập ròng | 291,75 Tr | 72,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,50 | 11,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,16 Tr | 39,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,96 Tr | 78,74% |
Tổng tài sản | 14,75 T | 39,16% |
Tổng nợ | 7,10 T | 29,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,75 Tr | 72,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 15,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,16 Tr | -23,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,53 Tr | 121,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 519,07 Tr | 1.255,50% |
Dòng tiền tự do | 114,08 Tr | 162,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
38