Trang chủTATEN • IST
add
Tatlipinar Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
80,25 ₺ - 86,25 ₺
Phạm vi một năm
29,90 ₺ - 90,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,79 T TRY
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
33,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 631,64 Tr | 47,04% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | 625,99% |
Thu nhập ròng | -270,41 Tr | -185,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,81 | -158,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,09 Tr | 12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,48 Tr | -68,25% |
Tổng tài sản | 13,20 T | 33,79% |
Tổng nợ | 6,24 T | 32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,41 Tr | -185,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,98 Tr | -38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,70 Tr | 91,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -524,65 Tr | -118,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,36 Tr | 51,37% |
Dòng tiền tự do | 78,65 Tr | 118,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
39