Trang chủTATEN • IST
add
Tatlipinar Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
51,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
48,90 ₺ - 53,25 ₺
Phạm vi một năm
26,96 ₺ - 53,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 T TRY
Số lượng trung bình
6,58 Tr
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,27 Tr | -31,96% |
Chi phí hoạt động | -151,91 Tr | -1.898,10% |
Thu nhập ròng | 927,08 Tr | 124,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,50 | 229,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 584,95 Tr | 1,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,80 Tr | -74,15% |
Tổng tài sản | 11,63 T | 31,83% |
Tổng nợ | 5,09 T | 23,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 927,08 Tr | 124,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,73 Tr | -331,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,85 Tr | 52,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,70 Tr | 179,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,88 Tr | 84,65% |
Dòng tiền tự do | -30,22 Tr | 95,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
38