Trang chủTATGD • IST
add
Tat Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,86 ₺ - 13,05 ₺
Phạm vi một năm
11,05 ₺ - 19,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T TRY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -27,56% |
Chi phí hoạt động | -115,03 Tr | 46,52% |
Thu nhập ròng | 139,94 Tr | 134,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 148,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,99 Tr | -1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,63 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 7,70 T | -19,30% |
Tổng nợ | 4,61 T | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,94 Tr | 134,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 Tr | 100,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,05 Tr | -482,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,55 Tr | -68,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,30 Tr | 126,40% |
Dòng tiền tự do | -367,96 Tr | 87,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
427