Trang chủTATGD • IST
add
Tat Gida Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ₺ - 11,41 ₺
Phạm vi một năm
10,79 ₺ - 17,21 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TRY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -19,13% |
Chi phí hoạt động | 154,84 Tr | -48,38% |
Thu nhập ròng | -79,26 Tr | 52,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | 41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,81 Tr | 153,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,10 Tr | 84,97% |
Tổng tài sản | 7,77 T | 15,35% |
Tổng nợ | 4,30 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,26 Tr | 52,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,47 Tr | -55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,93 Tr | -431,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,93 Tr | 106,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,64 Tr | 86,48% |
Dòng tiền tự do | -221,41 Tr | -117,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
440