Trang chủTATVA • NSE
add
Tatva Chintan Pharma Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
701,30 ₹ - 730,00 ₹
Phạm vi một năm
621,00 ₹ - 1.283,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 T INR
Số lượng trung bình
33,87 N
Tỷ số P/E
115,92
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,96 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 442,23 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -96,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -96,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -95,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,25 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 158,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,73 Tr | -89,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -96,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
689