Trang chủTATVA • NSE
add
Tatva Chintan Pharma Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
940,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
922,00 ₹ - 953,75 ₹
Phạm vi một năm
621,00 ₹ - 1.199,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,60 T INR
Số lượng trung bình
121,58 N
Tỷ số P/E
378,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 484,86 Tr | 29,64% |
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -89,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -90,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,08 Tr | -48,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,96 Tr | -69,13% |
Tổng tài sản | 8,36 T | 2,14% |
Tổng nợ | 974,25 Tr | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 Tr | -89,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
689