Trang chủTATVA • NSE
add
Tatva Chintan Pharma Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ₹ - 1.420,00 ₹
Phạm vi một năm
621,00 ₹ - 1.420,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,91 T INR
Số lượng trung bình
214,29 N
Tỷ số P/E
460,44
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,076%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 10,81% |
Chi phí hoạt động | 501,59 Tr | 17,98% |
Thu nhập ròng | 66,51 Tr | 27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,69 | 15,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,74 Tr | 23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,96 Tr | -70,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,51 Tr | 27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
679