Trang chủTAVI • NASDAQ
add
Tavia Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 $
Mức chênh lệch một ngày
9,98 $ - 9,98 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,56 Tr USD
Số lượng trung bình
73,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,78 N | — |
Thu nhập ròng | -76,78 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | — |
Tổng nợ | 698,52 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 249,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,78 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 163,35 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web