Trang chủTAYA • TLV
add
Taya Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.014,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.108,00 ILA - 5.108,00 ILA
Phạm vi một năm
4.910,00 ILA - 6.700,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
118,97 Tr ILS
Số lượng trung bình
481,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,94 Tr | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 14,30% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -53,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | -48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,68 Tr | 10,16% |
Tổng tài sản | 296,86 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 34,71 Tr | -17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | -53,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 Tr | -144,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -1.347,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 8,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,31 Tr | -1.412,49% |
Dòng tiền tự do | -353,62 N | -140,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
77