Trang chủTAYD • NASDAQ
add
Taylor Devices Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,45 $
Mức chênh lệch một ngày
41,86 $ - 42,96 $
Phạm vi một năm
29,50 $ - 53,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,76 Tr USD
Số lượng trung bình
11,26 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 Tr | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -15,59% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,08 | -3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | -17,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,30 Tr | 33,79% |
Tổng tài sản | 70,29 Tr | 13,57% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | -24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | -17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,63 N | 113,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 461,82 N | -84,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,90 N | 53,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 962,35 N | 244,07% |
Dòng tiền tự do | -887,68 N | 82,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
136