Trang chủTBBB • NYSE
add
BBB Foods Inc
33,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,050
33,76 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 17:10:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 $
Mức chênh lệch một ngày
33,10 $ - 33,73 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 34,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T USD
Số lượng trung bình
735,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,28 T | 36,71% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 108,76% |
Thu nhập ròng | -1,42 T | -652,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | -503,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -12,34 | -752,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -656,72 Tr | -224,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -8,20% |
Tổng tài sản | 27,10 T | 29,76% |
Tổng nợ | 22,83 T | 34,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,42 T | -652,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -890,09 Tr | -94,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -248,21 Tr | 51,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,11 Tr | -134,26% |
Dòng tiền tự do | 696,90 Tr | 623,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
25.300