Trang chủTBBK • NASDAQ
add
Bancorp Inc
52,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
52,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,38 $
Mức chênh lệch một ngày
50,92 $ - 52,23 $
Phạm vi một năm
31,51 $ - 65,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T USD
Số lượng trung bình
392,73 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,53 Tr | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 52,24 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | 57,17 Tr | 1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,48 | -4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,19 | 12,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | 2,84% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 18,57% |
Tổng nợ | 8,56 T | 20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,17 Tr | 1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,50 Tr | 75,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,23 Tr | -1.066,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 580,88 Tr | 264,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,15 Tr | 112,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
771