Trang chủTBBK • NASDAQ
add
Bancorp Inc
50,53 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
50,53 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 00:30:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,75 $
Mức chênh lệch một ngày
50,41 $ - 51,54 $
Phạm vi một năm
29,92 $ - 65,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T USD
Số lượng trung bình
573,75 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,20 Tr | 22,29% |
Chi phí hoạt động | 50,57 Tr | 12,66% |
Thu nhập ròng | 55,91 Tr | 26,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,61 | 3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 41,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | 18,79% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 13,26% |
Tổng nợ | 7,94 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,91 Tr | 26,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,18 Tr | 41,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,62 Tr | -165,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 634,79 Tr | 319,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,36 Tr | 281,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
771