Trang chủTBBK • NASDAQ
add
Bancorp Inc
66,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
66,39 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:03:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,99 $
Mức chênh lệch một ngày
65,34 $ - 67,58 $
Phạm vi một năm
40,51 $ - 81,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
585,77 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,56 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 55,50 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,40 | 0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 13,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | 17,34% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 6,24% |
Tổng nợ | 7,82 T | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,93 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,22 Tr | 53,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,93 Tr | 80,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,87 Tr | -95,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,59 Tr | 26,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
771