Trang chủTBCG • LON
add
TBC Bank Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3.925,00 GBX - 4.030,00 GBX
Phạm vi một năm
2.975,00 GBX - 5.070,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T GBP
Số lượng trung bình
161,73 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GEL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 757,26 Tr | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 331,89 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 359,52 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,48 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GEL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | -19,30% |
Tổng tài sản | 43,62 T | 14,88% |
Tổng nợ | 37,49 T | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GEL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,52 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
12.900