Trang chủTBI • NYSE
add
Trueblue Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 $
Mức chênh lệch một ngày
5,29 $ - 5,52 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
158,47 Tr USD
Số lượng trung bình
221,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,30 Tr | 0,02% |
Chi phí hoạt động | 101,55 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | -160,00 N | 99,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 99,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -486,00 N | -180,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -321,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,90 Tr | -17,05% |
Tổng tài sản | 672,78 Tr | -7,03% |
Tổng nợ | 367,59 Tr | -4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,00 N | 99,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,79 Tr | -546,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 Tr | 167,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 Tr | 38,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,71 Tr | 21,23% |
Dòng tiền tự do | -16,99 Tr | 28,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200