Trang chủTBI • NYSE
add
Trueblue Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 5,04 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,30 Tr USD
Số lượng trung bình
198,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 431,27 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 98,00 Tr | -8,36% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 74,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | 78,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 127,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | 11.214,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 Tr | 37,15% |
Tổng tài sản | 690,53 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 386,19 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 74,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,76 Tr | -177,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 Tr | -4,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,47 Tr | 440,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | 78,12% |
Dòng tiền tự do | -17,81 Tr | -540,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.200