Trang chủTBIX • CVE
add
TrustBIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,82 N | 22,84% |
Chi phí hoạt động | 295,29 N | 0,77% |
Thu nhập ròng | -186,23 N | 28,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,47 | 41,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,61 N | 46,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,49 N | 284,37% |
Tổng tài sản | 912,55 N | 30,76% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | 25,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -186,23 N | 28,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,61 N | 31,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,32 N | 143,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,71 N | 113,07% |
Dòng tiền tự do | -25,86 N | -150,17% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web