Trang chủTBK • CVE
add
Trailbreaker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,52 N | -70,96% |
Thu nhập ròng | -89,02 N | 79,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,33 N | 70,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | 1,16% |
Tổng tài sản | 6,12 Tr | 58,53% |
Tổng nợ | 263,55 N | 32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,02 N | 79,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,93 N | -77,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,77 N | -166,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | -94,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,70 N | -3.489,09% |
Dòng tiền tự do | -430,80 N | -1.443,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5