Trang chủTBLA • IDX
add
Tunas Baru Lampung Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
660,00 Rp - 675,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 NT IDR
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
6,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 NT | 42,47% |
Chi phí hoạt động | 245,30 T | 119,43% |
Thu nhập ròng | 199,11 T | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | -20,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,48 T | 4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 NT | 112,91% |
Tổng tài sản | 27,76 NT | 7,26% |
Tổng nợ | 19,32 NT | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,11 T | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -333,75 T | -202,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,62 T | 51,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 NT | -271,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 NT | -582,01% |
Dòng tiền tự do | -941,11 T | -131,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
3.404