Trang chủTBLL • CVE
add
Tombill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 117,94 N | -13,83% |
Thu nhập ròng | -136,32 N | -3,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,99 N | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,26 N | -17,32% |
Tổng tài sản | 371,51 N | -17,39% |
Tổng nợ | 136,23 N | -30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -315,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,32 N | -3,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,62 N | 17,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 293,34 N | 293,20% |
Dòng tiền tự do | -63,01 N | 40,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trụ sở chính
Trang web