Trang chủTBMC • NASDAQ
add
Trailblazer Merger Corporation I
Giá đóng cửa hôm trước
11,81 $
Mức chênh lệch một ngày
11,72 $ - 12,26 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 Tr USD
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 563,78 N | 5,81% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -2.641,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,18 N | -82,32% |
Tổng tài sản | 28,10 Tr | -63,58% |
Tổng nợ | 39,97 Tr | -51,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -2.641,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -197,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,57 N | -147,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,00 N | 42,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -1.876,76% |
Dòng tiền tự do | 302,12 N | 124,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web