Trang chủTBMS • IDX
add
Tembaga Mulia Semanan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
895,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
920,00 Rp - 930,00 Rp
Phạm vi một năm
750,00 Rp - 1.105,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
675,91 T IDR
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,46 Tr | 41,13% |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | 26,80% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -32,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -52,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,17 Tr | -41,91% |
Tổng tài sản | 149,86 Tr | 5,20% |
Tổng nợ | 76,51 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | -32,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | 44,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,04 N | 32,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -138,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | -78,60% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
264