Trang chủTBN • ASX
add
Tamboran Resources Corp CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -38,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -11.243,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,72 Tr | -16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,56 Tr | -46,57% |
Tổng tài sản | 484,16 Tr | 27,00% |
Tổng nợ | 68,80 Tr | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | -38,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,80 Tr | -232,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,43 Tr | -96,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,94 Tr | 126,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -696,16% |
Dòng tiền tự do | -9,67 Tr | 1,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
47