Trang chủTBN • ASX
add
Tamboran Resources Corp CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
448,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 21,76% |
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -8,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | -7,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,86 Tr | -22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,44 Tr | -47,24% |
Tổng tài sản | 446,46 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 57,01 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | -8,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | -611,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,09 Tr | -20,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,71 Tr | -24,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,53 Tr | -60,02% |
Dòng tiền tự do | -31,58 Tr | -14,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
47