Trang chủTBNGY • OTCMKTS
add
PT Bukit Asam Persero TBK Unsponsored ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 NT IDR
Số lượng trung bình
31,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,49 NT | 2,55% |
Chi phí hoạt động | 779,42 T | 22,99% |
Thu nhập ròng | 441,56 T | -64,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -65,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,00 | -64,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,06 T | -52,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 NT | -10,56% |
Tổng tài sản | 42,68 NT | 11,17% |
Tổng nợ | 22,90 NT | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 441,56 T | -64,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 NT | -63,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -913,93 T | -543,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -879,96 T | 60,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,85 T | -201,89% |
Dòng tiền tự do | 1,89 NT | -7,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.664