Trang chủTBPH • NASDAQ
add
Theravance Biopharma Inc
14,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,26 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,04 $
Mức chênh lệch một ngày
13,96 $ - 14,34 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 15,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,15 Tr USD
Số lượng trung bình
367,83 N
Tỷ số P/E
60,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,20 Tr | 83,75% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 54,84 Tr | 431,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 209,33 | 280,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 35,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | 81,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,80 Tr | 252,63% |
Tổng tài sản | 426,04 Tr | 17,68% |
Tổng nợ | 201,19 Tr | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,84 Tr | 431,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,07 Tr | 4.812,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,26 Tr | -1.096,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,00 N | -1.043,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,31 Tr | 2.387,22% |
Dòng tiền tự do | 18,70 Tr | 2.419,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
97