Trang chủTBPH • NASDAQ
add
Theravance Biopharma Inc
18,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,17 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:56:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,68 $
Mức chênh lệch một ngày
17,48 $ - 18,34 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 20,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
920,72 Tr USD
Số lượng trung bình
553,89 N
Tỷ số P/E
32,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,99 Tr | 18,51% |
Chi phí hoạt động | 18,33 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 128,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,08 | 124,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 173,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,05 Tr | 31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,68 Tr | 260,85% |
Tổng tài sản | 415,46 Tr | 16,67% |
Tổng nợ | 182,78 Tr | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 128,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 Tr | -25,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,25 Tr | -476,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | -7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,15 Tr | -366,56% |
Dòng tiền tự do | -13,18 Tr | -1.140,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
97