Trang chủTBR • ASX
add
Tribune Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Mức chênh lệch một ngày
7,01 $ - 7,01 $
Phạm vi một năm
4,15 $ - 7,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,06 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,38 Tr | 54,47% |
Chi phí hoạt động | 12,11 Tr | -20,94% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 308,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,45 | 234,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,64 Tr | 143,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 Tr | 39,64% |
Tổng tài sản | 350,22 Tr | 11,81% |
Tổng nợ | 35,32 Tr | 31,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 308,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,68 Tr | 46,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 Tr | -53,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,41 N | -86,89% |
Dòng tiền tự do | 4,27 Tr | 124,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web