Trang chủTBTC • OTCMKTS
add
Table Trac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,73 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr USD
Số lượng trung bình
6,48 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 18,54% |
Thu nhập ròng | 292,38 N | 69,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,48 | 22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,46 N | 133,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | 49,13% |
Tổng tài sản | 13,17 Tr | 17,86% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,38 N | 69,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,87 N | 400,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -4.093,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,35 N | -0,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,45 N | -67,76% |
Dòng tiền tự do | 244,63 N | 152,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37