Trang chủTCBI • NASDAQ
add
Texas Capital Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
81,34 $
Mức chênh lệch một ngày
80,37 $ - 81,27 $
Phạm vi một năm
57,89 $ - 94,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T USD
Số lượng trung bình
528,06 N
Tỷ số P/E
32,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,46 Tr | 18,40% |
Chi phí hoạt động | 185,18 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | 77,33 Tr | 85,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,44 | 56,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 103,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -5,64% |
Tổng tài sản | 31,94 T | 7,00% |
Tổng nợ | 28,43 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,33 Tr | 85,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | 89,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | -66,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,66 Tr | -16,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | -175,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.818