Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
49,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,33 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 17:56:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,87 $
Mức chênh lệch một ngày
49,24 $ - 50,08 $
Phạm vi một năm
35,20 $ - 50,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
136,18 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,87 Tr | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 60,40 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | 17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,83 | 8,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 18,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,69 Tr | -8,58% |
Tổng tài sản | 9,88 T | 0,56% |
Tổng nợ | 8,57 T | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,02 Tr | 17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,08 Tr | 57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,74 Tr | -38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,27 Tr | -2.260,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,45 Tr | -113,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.173