Trang chủTCCPY • OTCMKTS
add
TechnoPro Hldgs ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 $
Mức chênh lệch một ngày
5,61 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,82 T JPY
Số lượng trung bình
14,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,45 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 9,54 T | 12,61% |
Thu nhập ròng | 5,00 T | 4,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 T | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,07 T | 28,46% |
Tổng tài sản | 145,08 T | 3,61% |
Tổng nợ | 59,24 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 T | 4,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 T | 1.356,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 T | 490,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 T | 34,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | 87,00% |
Dòng tiền tự do | 4,67 T | 658,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
30.649